Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 11 | 39:4 | 35 |
2
|
13 | 9 | 42:12 | 28 |
3
|
12 | 9 | 42:14 | 28 |
4
|
12 | 8 | 40:14 | 25 |
5
|
13 | 7 | 35:11 | 25 |
6
|
13 | 4 | 14:39 | 14 |
7
|
12 | 3 | 13:30 | 11 |
8
|
12 | 2 | 6:33 | 8 |
9
|
13 | 2 | 13:33 | 7 |
10
|
13 | 0 | 3:57 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - SWPL 1 Nữ (Nhóm Championship)
- SWPL 1 Nữ (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.