Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 9 | 30:12 | 32 |
2
|
14 | 10 | 24:9 | 32 |
3
|
15 | 5 | 22:15 | 23 |
4
|
14 | 5 | 19:13 | 23 |
5
|
15 | 5 | 24:18 | 21 |
6
|
15 | 5 | 19:21 | 21 |
7
|
14 | 5 | 13:15 | 18 |
8
|
14 | 3 | 21:23 | 16 |
9
|
15 | 2 | 16:27 | 12 |
10
|
15 | 3 | 12:26 | 12 |
11
|
14 | 2 | 12:22 | 11 |
12
|
14 | 1 | 15:26 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership (Nhóm Championship)
- Premiership (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.