Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 11 | 35:24 | 36 |
2
|
17 | 10 | 40:22 | 34 |
3
|
16 | 9 | 30:12 | 32 |
4
|
16 | 10 | 31:15 | 32 |
5
|
17 | 7 | 28:27 | 24 |
6
|
17 | 6 | 27:30 | 22 |
7
|
16 | 4 | 19:24 | 19 |
8
|
17 | 5 | 20:26 | 19 |
9
|
17 | 5 | 19:27 | 19 |
10
|
16 | 5 | 14:31 | 16 |
11
|
17 | 2 | 15:25 | 13 |
12
|
17 | 3 | 22:37 | 11 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nike liga (Nhóm Championship)
- Nike liga (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.