Bán kết
Albirex Niigata
4
Geylang
0
DPMM
1
Warriors
5
Chung kết
Albirex Niigata
1
Warriors
0
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 3:0 | 7 |
2
|
3 | 1 | 6:7 | 4 |
3
|
3 | 0 | 3:3 | 3 |
4
|
3 | 0 | 4:6 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 11:4 | 7 |
2
|
3 | 2 | 9:4 | 7 |
3
|
3 | 1 | 3:5 | 3 |
4
|
3 | 0 | 2:12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.