Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 7 | 20:10 | 24 |
2
|
11 | 6 | 22:7 | 22 |
3
|
11 | 6 | 20:8 | 22 |
4
|
11 | 6 | 22:10 | 20 |
5
|
11 | 5 | 15:13 | 17 |
6
|
11 | 4 | 11:8 | 16 |
7
|
11 | 3 | 11:11 | 14 |
8
|
11 | 3 | 9:13 | 13 |
9
|
11 | 2 | 10:17 | 10 |
10
|
11 | 3 | 10:21 | 9 |
11
|
11 | 1 | 8:15 | 8 |
12
|
11 | 1 | 2:27 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 1 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Bảng 1 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.