Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 47:13 | 36 |
2
|
14 | 8 | 32:20 | 29 |
3
|
15 | 8 | 35:23 | 27 |
4
|
15 | 8 | 24:20 | 27 |
5
|
15 | 7 | 28:20 | 25 |
6
|
15 | 7 | 26:25 | 25 |
7
|
15 | 7 | 25:20 | 24 |
8
|
14 | 7 | 20:19 | 24 |
9
|
15 | 6 | 29:25 | 23 |
10
|
14 | 6 | 25:21 | 22 |
11
|
14 | 6 | 31:25 | 21 |
12
|
15 | 4 | 14:19 | 17 |
13
|
15 | 4 | 17:32 | 16 |
14
|
15 | 4 | 12:19 | 14 |
15
|
15 | 3 | 20:28 | 14 |
16
|
14 | 3 | 18:31 | 10 |
17
|
15 | 2 | 19:38 | 8 |
18
|
14 | 0 | 11:35 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. Bundesliga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.