Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
25 | 19 | 74:23 | 61 |
2
![]() |
25 | 15 | 55:30 | 53 |
3
![]() |
25 | 13 | 42:26 | 44 |
4
![]() |
24 | 12 | 50:37 | 42 |
5
![]() |
25 | 12 | 34:36 | 41 |
6
![]() |
25 | 10 | 39:33 | 39 |
7
![]() |
25 | 10 | 49:39 | 38 |
8
![]() |
25 | 10 | 44:39 | 37 |
9
![]() |
25 | 11 | 39:38 | 37 |
10
![]() |
25 | 10 | 45:39 | 35 |
11
![]() |
25 | 9 | 28:35 | 35 |
12
![]() |
25 | 9 | 38:49 | 33 |
13
![]() |
24 | 6 | 31:46 | 25 |
14
![]() |
24 | 6 | 20:37 | 23 |
15
![]() |
25 | 6 | 19:30 | 22 |
16
![]() |
25 | 5 | 26:49 | 20 |
17
![]() |
25 | 4 | 37:61 | 17 |
18
![]() |
24 | 4 | 27:50 | 15 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. Bundesliga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.