Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 8 | 17:7 | 27 |
2
|
12 | 7 | 15:10 | 23 |
3
|
12 | 6 | 13:8 | 22 |
4
|
12 | 5 | 23:19 | 17 |
5
|
11 | 5 | 22:18 | 17 |
6
|
12 | 4 | 15:11 | 17 |
7
|
11 | 5 | 22:22 | 17 |
8
|
11 | 5 | 17:11 | 16 |
9
|
11 | 4 | 17:17 | 15 |
10
|
10 | 3 | 10:10 | 14 |
11
|
12 | 3 | 16:23 | 14 |
12
|
11 | 2 | 9:11 | 9 |
13
|
12 | 2 | 13:21 | 8 |
14
|
11 | 2 | 16:31 | 7 |
15
|
3 | 0 | 0:6 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.