Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 9 | 16:7 | 32 |
2
|
15 | 8 | 18:9 | 28 |
3
|
15 | 7 | 21:8 | 26 |
4
|
15 | 7 | 19:12 | 25 |
5
|
16 | 5 | 13:10 | 24 |
6
|
16 | 6 | 13:17 | 23 |
7
|
16 | 4 | 11:16 | 16 |
8
|
15 | 3 | 13:18 | 14 |
9
|
16 | 3 | 13:22 | 13 |
10
|
16 | 1 | 12:30 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Play Offs)
- Super League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Kategoria e Parë
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.