Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 6 | 12:12 | 19 |
2
|
8 | 6 | 17:7 | 18 |
3
|
9 | 4 | 12:8 | 17 |
4
|
9 | 5 | 14:12 | 17 |
5
|
9 | 3 | 9:6 | 14 |
6
|
9 | 4 | 14:10 | 13 |
7
|
9 | 3 | 13:10 | 13 |
8
|
9 | 3 | 5:7 | 12 |
9
|
9 | 3 | 7:11 | 11 |
10
|
9 | 3 | 7:8 | 11 |
11
|
10 | 2 | 6:8 | 11 |
12
|
9 | 2 | 10:9 | 10 |
13
|
8 | 2 | 10:10 | 10 |
14
|
9 | 2 | 6:12 | 8 |
15
|
9 | 2 | 7:11 | 7 |
16
|
10 | 1 | 9:17 | 4 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.