Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 10 | 23:14 | 34 |
2
|
16 | 9 | 24:17 | 31 |
3
|
16 | 7 | 29:17 | 29 |
4
|
16 | 9 | 26:20 | 29 |
5
|
16 | 8 | 24:19 | 27 |
6
|
16 | 8 | 22:20 | 26 |
7
|
16 | 6 | 15:12 | 24 |
8
|
16 | 5 | 20:14 | 23 |
9
|
16 | 5 | 23:17 | 21 |
10
|
16 | 5 | 24:21 | 21 |
11
|
16 | 4 | 17:15 | 20 |
12
|
16 | 5 | 17:22 | 19 |
13
|
16 | 3 | 13:18 | 17 |
14
|
16 | 3 | 21:26 | 14 |
15
|
16 | 2 | 18:24 | 13 |
16
|
16 | 2 | 10:19 | 12 |
17
|
16 | 2 | 19:29 | 12 |
18
|
16 | 2 | 12:33 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group B (Play Offs)
- Serie D - Group B (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Oltrepo: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)