Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 10 | 40:11 | 31 |
2
|
11 | 8 | 23:10 | 27 |
3
|
12 | 7 | 32:17 | 22 |
4
|
12 | 5 | 13:11 | 19 |
5
|
12 | 5 | 18:14 | 18 |
6
|
12 | 3 | 19:19 | 15 |
7
|
12 | 3 | 18:19 | 15 |
8
|
12 | 3 | 11:19 | 14 |
9
|
12 | 3 | 14:27 | 10 |
10
|
12 | 1 | 11:30 | 4 |
11
|
11 | 1 | 9:31 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CPL (Nhóm Championship)
- CPL (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.