Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 10 | 31:14 | 32 |
2
|
16 | 9 | 24:15 | 31 |
3
|
16 | 7 | 24:23 | 25 |
4
|
16 | 5 | 26:19 | 21 |
5
|
15 | 5 | 17:18 | 20 |
6
|
15 | 5 | 15:19 | 20 |
7
|
15 | 4 | 17:21 | 19 |
8
|
16 | 5 | 20:25 | 18 |
9
|
15 | 2 | 14:20 | 12 |
10
|
16 | 2 | 16:30 | 12 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Rớt hạng - Prva NL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.