Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 9 | 29:10 | 32 |
2
|
15 | 8 | 26:15 | 29 |
3
|
14 | 8 | 22:12 | 28 |
4
|
14 | 8 | 22:11 | 27 |
5
|
15 | 7 | 22:21 | 23 |
6
|
15 | 6 | 25:25 | 23 |
7
|
14 | 6 | 21:19 | 21 |
8
|
15 | 6 | 21:20 | 21 |
9
|
14 | 5 | 25:29 | 20 |
10
|
15 | 4 | 20:22 | 19 |
11
|
14 | 5 | 16:22 | 18 |
12
|
14 | 4 | 22:20 | 17 |
13
|
14 | 3 | 17:20 | 15 |
14
|
14 | 4 | 13:22 | 15 |
15
|
14 | 3 | 16:18 | 14 |
16
|
15 | 2 | 22:28 | 11 |
17
|
14 | 3 | 11:21 | 11 |
18
|
14 | 1 | 8:23 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group G (Play Offs)
- Serie D - Group G (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.