Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 14 | 32:10 | 46 |
2
|
18 | 10 | 23:11 | 34 |
3
|
18 | 9 | 24:10 | 33 |
4
|
18 | 8 | 16:14 | 29 |
5
|
18 | 7 | 23:18 | 27 |
6
|
18 | 8 | 17:12 | 27 |
7
|
18 | 6 | 16:15 | 26 |
8
|
18 | 5 | 22:20 | 24 |
9
|
18 | 7 | 20:24 | 24 |
10
|
18 | 5 | 16:19 | 22 |
11
|
18 | 5 | 17:24 | 21 |
12
|
18 | 3 | 17:17 | 21 |
13
|
18 | 5 | 20:25 | 21 |
14
|
18 | 4 | 18:21 | 19 |
15
|
18 | 4 | 25:30 | 18 |
16
|
17 | 4 | 21:28 | 18 |
17
|
18 | 3 | 19:24 | 17 |
18
|
18 | 3 | 14:25 | 15 |
19
|
17 | 2 | 13:26 | 12 |
20
|
18 | 5 | 20:20 | -2 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie B
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/32)
- Serie C - Play Out
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Triestina: -23 điểm (Quyết định của liên đoàn)