Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 13 | 46:22 | 40 |
2
|
16 | 10 | 34:16 | 33 |
3
|
16 | 9 | 31:15 | 30 |
4
|
16 | 9 | 44:21 | 29 |
5
|
17 | 9 | 38:27 | 29 |
6
|
16 | 8 | 31:33 | 25 |
7
|
16 | 8 | 37:28 | 24 |
8
|
16 | 7 | 22:22 | 24 |
9
|
17 | 6 | 34:33 | 18 |
10
|
17 | 4 | 26:48 | 14 |
11
|
17 | 3 | 26:57 | 9 |
12
|
17 | 2 | 19:66 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs (Nhóm Thăng hạng)
- Liga 3 - Seria 2 (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Unirea Branistea: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)