Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 40:21 | 34 |
2
|
15 | 10 | 34:12 | 33 |
3
|
15 | 9 | 31:11 | 30 |
4
|
16 | 9 | 44:21 | 29 |
5
|
16 | 8 | 33:26 | 26 |
6
|
15 | 8 | 37:28 | 23 |
7
|
15 | 7 | 22:22 | 23 |
8
|
15 | 7 | 27:33 | 22 |
9
|
16 | 6 | 33:31 | 18 |
10
|
16 | 4 | 25:43 | 14 |
11
|
16 | 2 | 15:61 | 8 |
12
|
16 | 2 | 21:53 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs (Nhóm Thăng hạng)
- Liga 3 - Seria 2 (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Unirea Branistea: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)