Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
19 | 14 | 32:8 | 45 |
2
|
21 | 13 | 43:18 | 42 |
3
|
18 | 10 | 28:11 | 35 |
4
|
18 | 10 | 26:18 | 34 |
5
|
20 | 10 | 27:32 | 31 |
6
|
18 | 8 | 27:22 | 29 |
7
|
20 | 7 | 25:30 | 25 |
8
|
21 | 8 | 28:39 | 25 |
9
|
20 | 6 | 24:31 | 21 |
10
|
18 | 5 | 21:28 | 18 |
11
|
20 | 5 | 24:41 | 17 |
12
|
21 | 4 | 18:45 | 12 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NIFL Premiership (Nhóm Championship)
- NIFL Premiership (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.