2.33
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.70
42%
Kiểm soát bóng
58%
18
Số lần dứt điểm
13
8
Sút trúng đích
6
4
Dứt điểm ra ngoài
3
6
Sút bị chặn
4
5
Cơ hội nguy hiểm
2
7
Phạt góc
8
13
Cú sút trong vòng cấm
7
5
Cú sút ngoài vòng cấm
6
0
Trúng khung thành
0
2
Bàn thắng đánh đầu
1
4
Thủ môn Cứu thua
5
11
Đá phạt
12
2
Việt vị
1
12
Phạm lỗi
11
3
Thẻ Vàng
4
22
Ném biên
15
29
Chạm ở sân đối phương
18
59% (160/272)
Chuyền bóng
69% (256/371)
58% (56/96)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
52% (65/124)
35% (7/20)
Chuyền dài
21% (5/24)
29% (4/14)
Tắc bóng
44% (7/16)
39
Phá bóng
39
9
Đánh chặn
8