Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 8 | 16:6 | 28 |
2
|
13 | 7 | 22:12 | 26 |
3
|
13 | 7 | 23:8 | 24 |
4
|
13 | 7 | 20:15 | 24 |
5
|
13 | 7 | 20:15 | 23 |
6
|
13 | 6 | 18:14 | 22 |
7
|
13 | 6 | 11:8 | 22 |
8
|
13 | 5 | 16:12 | 20 |
9
|
13 | 6 | 17:14 | 20 |
10
|
13 | 5 | 13:9 | 19 |
11
|
13 | 4 | 17:19 | 15 |
12
|
13 | 2 | 13:15 | 12 |
13
|
13 | 3 | 16:21 | 12 |
14
|
13 | 2 | 10:19 | 11 |
15
|
13 | 2 | 11:17 | 10 |
16
|
13 | 1 | 12:22 | 10 |
17
|
13 | 2 | 11:26 | 10 |
18
|
13 | 1 | 8:22 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Segunda RFEF - Play Offs Thăng hạng
- Segunda RFEF - Play Out (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.