Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
20 | 15 | 56:18 | 47 |
2
|
20 | 13 | 43:22 | 43 |
3
|
20 | 10 | 34:30 | 34 |
4
|
21 | 9 | 42:30 | 33 |
5
|
20 | 8 | 28:22 | 30 |
6
|
20 | 6 | 27:21 | 27 |
7
|
21 | 6 | 32:35 | 27 |
8
|
21 | 6 | 28:36 | 24 |
9
|
21 | 5 | 29:38 | 22 |
10
|
20 | 5 | 14:28 | 20 |
11
|
20 | 4 | 32:43 | 18 |
12
|
20 | 2 | 11:53 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Cymru Premier (Nhóm Championship)
- Cymru Premier (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.