Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 14 | 53:15 | 44 |
2
|
18 | 10 | 32:28 | 32 |
3
|
16 | 9 | 32:18 | 31 |
4
|
18 | 8 | 39:27 | 29 |
5
|
18 | 7 | 25:19 | 27 |
6
|
17 | 5 | 24:18 | 23 |
7
|
17 | 5 | 28:31 | 22 |
8
|
18 | 5 | 14:25 | 20 |
9
|
16 | 4 | 22:28 | 17 |
10
|
17 | 4 | 29:38 | 16 |
11
|
17 | 4 | 21:34 | 16 |
12
|
18 | 2 | 10:48 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Cymru Premier (Nhóm Championship)
- Cymru Premier (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.