Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
22 | 14 | 41:14 | 48 |
2
|
22 | 14 | 33:20 | 44 |
3
|
22 | 13 | 39:23 | 42 |
4
|
22 | 11 | 31:28 | 39 |
5
|
22 | 10 | 26:31 | 31 |
6
|
22 | 8 | 32:29 | 28 |
7
|
22 | 6 | 22:29 | 25 |
8
|
22 | 6 | 21:23 | 24 |
9
|
22 | 6 | 21:26 | 23 |
10
|
22 | 6 | 17:35 | 23 |
11
|
22 | 6 | 23:37 | 22 |
12
|
22 | 5 | 15:26 | 20 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Nacional (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.