Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
35 | 18 | 50:29 | 68 |
2
|
35 | 15 | 56:38 | 57 |
3
|
35 | 16 | 55:42 | 57 |
4
|
35 | 14 | 51:42 | 55 |
5
|
35 | 11 | 45:45 | 44 |
6
|
35 | 9 | 38:41 | 42 |
7
|
35 | 10 | 35:56 | 40 |
8
|
35 | 8 | 43:48 | 36 |
9
|
35 | 8 | 43:58 | 35 |
10
|
35 | 8 | 36:53 | 33 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - League One
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League One (Thăng hạng - Play Offs: )
- League Two (Thăng hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.