Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 9 | 15:9 | 30 |
2
|
15 | 7 | 22:14 | 27 |
3
|
15 | 8 | 25:19 | 27 |
4
|
15 | 7 | 15:9 | 25 |
5
|
15 | 7 | 25:21 | 25 |
6
|
15 | 6 | 18:11 | 24 |
7
|
15 | 6 | 19:13 | 23 |
8
|
15 | 7 | 13:13 | 23 |
9
|
15 | 5 | 20:16 | 21 |
10
|
15 | 5 | 21:19 | 20 |
11
|
15 | 5 | 19:19 | 19 |
12
|
15 | 4 | 24:26 | 17 |
13
|
15 | 4 | 15:17 | 17 |
14
|
15 | 4 | 11:17 | 16 |
15
|
15 | 3 | 12:15 | 15 |
16
|
15 | 2 | 6:9 | 14 |
17
|
15 | 3 | 9:16 | 13 |
18
|
15 | 1 | 8:34 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group H (Play Offs)
- Serie D - Group H (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.