Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
36 | 24 | 60:24 | 80 |
2
|
36 | 25 | 63:35 | 78 |
3
|
36 | 18 | 63:41 | 63 |
4
|
36 | 15 | 51:34 | 57 |
5
|
36 | 12 | 44:55 | 43 |
6
|
36 | 11 | 40:59 | 43 |
7
|
36 | 12 | 54:53 | 42 |
8
|
36 | 9 | 36:59 | 36 |
9
|
36 | 7 | 41:54 | 34 |
10
|
36 | 5 | 33:71 | 22 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Crystalbet Erovnuli Liga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Crystalbet Erovnuli Liga 2