Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 14 | 41:16 | 45 |
2
|
18 | 14 | 35:22 | 42 |
3
|
17 | 9 | 34:24 | 30 |
4
|
18 | 8 | 32:23 | 29 |
5
|
18 | 7 | 26:25 | 25 |
6
|
17 | 6 | 19:26 | 19 |
7
|
18 | 4 | 20:26 | 18 |
8
|
17 | 4 | 14:28 | 16 |
9
|
18 | 3 | 14:25 | 13 |
10
|
17 | 2 | 13:33 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng)
- Rớt hạng - Promotion League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.