1.16
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.08
56%
Kiểm soát bóng
44%
16
Số lần dứt điểm
8
5
Sút trúng đích
4
7
Dứt điểm ra ngoài
3
4
Sút bị chặn
1
0
Cơ hội nguy hiểm
2
8
Phạt góc
3
10
Cú sút trong vòng cấm
7
6
Cú sút ngoài vòng cấm
1
0
Trúng khung thành
0
2
Thủ môn Cứu thua
4
16
Đá phạt
9
4
Việt vị
1
9
Phạm lỗi
16
3
Thẻ Vàng
4
25
Ném biên
24
30
Chạm ở sân đối phương
17
79% (347/442)
Chuyền bóng
71% (250/352)
78% (126/162)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
57% (64/113)
32% (6/19)
Chuyền dài
25% (3/12)
75% (12/16)
Tắc bóng
68% (13/19)
16
Phá bóng
34
8
Đánh chặn
1