Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
27 | 19 | 41:12 | 62 |
2
|
27 | 17 | 44:23 | 56 |
3
|
27 | 15 | 42:20 | 51 |
4
|
27 | 10 | 36:24 | 40 |
5
|
27 | 10 | 36:33 | 39 |
6
|
27 | 8 | 35:33 | 34 |
7
|
27 | 9 | 25:33 | 31 |
8
|
27 | 7 | 28:48 | 25 |
9
|
27 | 6 | 19:38 | 22 |
10
|
27 | 4 | 14:56 | 15 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - A PFG
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - B PFG Play Offs
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.