Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 9 | 21:6 | 27 |
2
|
11 | 6 | 16:15 | 19 |
3
|
11 | 5 | 15:11 | 19 |
4
|
11 | 5 | 14:15 | 18 |
5
|
11 | 6 | 12:15 | 18 |
6
|
11 | 5 | 17:13 | 17 |
7
|
11 | 5 | 15:14 | 16 |
8
|
11 | 4 | 15:14 | 15 |
9
|
12 | 4 | 16:18 | 15 |
10
|
11 | 4 | 13:13 | 14 |
11
|
11 | 3 | 15:16 | 14 |
12
|
10 | 3 | 10:8 | 13 |
13
|
11 | 3 | 13:14 | 12 |
14
|
11 | 3 | 8:11 | 11 |
15
|
11 | 1 | 9:16 | 6 |
16
|
12 | 1 | 8:18 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - National
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Chambly: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)