Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 13 | 31:9 | 41 |
2
|
17 | 11 | 32:12 | 38 |
3
|
17 | 10 | 20:11 | 34 |
4
|
17 | 8 | 29:16 | 30 |
5
|
17 | 9 | 21:21 | 30 |
6
|
17 | 8 | 31:20 | 29 |
7
|
17 | 6 | 17:17 | 23 |
8
|
17 | 7 | 23:25 | 23 |
9
|
17 | 6 | 19:24 | 21 |
10
|
17 | 5 | 14:21 | 20 |
11
|
17 | 4 | 16:20 | 19 |
12
|
17 | 4 | 20:25 | 18 |
13
|
17 | 4 | 19:23 | 17 |
14
|
17 | 3 | 15:17 | 16 |
15
|
17 | 4 | 16:21 | 16 |
16
|
17 | 4 | 14:21 | 16 |
17
|
17 | 3 | 11:21 | 15 |
18
|
17 | 4 | 10:34 | 12 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng A (Play Offs)
- Serie D - Bảng A (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.