Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 11 | 43:3 | 34 |
2
|
12 | 11 | 48:6 | 33 |
3
|
12 | 10 | 39:6 | 30 |
4
|
12 | 8 | 38:7 | 27 |
5
|
12 | 6 | 29:9 | 21 |
6
|
12 | 6 | 17:7 | 21 |
7
|
12 | 5 | 31:13 | 17 |
8
|
12 | 5 | 14:13 | 17 |
9
|
12 | 5 | 16:15 | 16 |
10
|
12 | 5 | 20:20 | 16 |
11
|
12 | 4 | 20:27 | 16 |
12
|
12 | 4 | 16:29 | 13 |
13
|
12 | 2 | 12:33 | 9 |
14
|
12 | 1 | 8:97 | 3 |
15
|
11 | 0 | 0:33 | 0 |
16
|
11 | 0 | 0:33 | -3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Beylerbeyi Nữ: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)