Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 9 | 21:10 | 32 |
2
|
16 | 8 | 24:16 | 28 |
3
|
16 | 8 | 19:11 | 28 |
4
|
16 | 8 | 16:12 | 27 |
5
|
16 | 7 | 24:21 | 27 |
6
|
16 | 7 | 17:14 | 25 |
7
|
16 | 7 | 19:17 | 24 |
8
|
16 | 7 | 14:12 | 24 |
9
|
16 | 6 | 16:13 | 23 |
10
|
16 | 6 | 22:19 | 22 |
11
|
16 | 5 | 20:18 | 22 |
12
|
16 | 5 | 20:21 | 22 |
13
|
16 | 5 | 12:14 | 22 |
14
|
16 | 5 | 15:20 | 20 |
15
|
16 | 3 | 16:16 | 17 |
16
|
16 | 3 | 11:22 | 13 |
17
|
16 | 2 | 13:27 | 8 |
18
|
16 | 1 | 10:26 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Segunda RFEF - Play Offs Thăng hạng
- Segunda RFEF - Play Out (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.