Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 7 | 23:14 | 21 |
2
|
10 | 6 | 19:14 | 20 |
3
|
10 | 6 | 25:14 | 19 |
4
|
10 | 5 | 17:10 | 18 |
5
|
10 | 5 | 16:13 | 16 |
6
|
10 | 5 | 20:21 | 15 |
7
|
10 | 4 | 16:19 | 14 |
8
|
10 | 3 | 18:21 | 10 |
9
|
10 | 3 | 19:21 | 10 |
10
|
10 | 2 | 11:19 | 8 |
11
|
10 | 2 | 5:23 | 7 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - National League (Grand Final: Chung kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.