Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 13 | 44:14 | 41 |
2
|
14 | 10 | 31:8 | 33 |
3
|
16 | 8 | 23:10 | 31 |
4
|
15 | 8 | 29:19 | 27 |
5
|
15 | 8 | 25:18 | 26 |
6
|
16 | 8 | 20:16 | 26 |
7
|
16 | 6 | 22:18 | 25 |
8
|
17 | 6 | 16:14 | 25 |
9
|
16 | 4 | 19:21 | 19 |
10
|
16 | 5 | 28:33 | 19 |
11
|
16 | 4 | 21:22 | 18 |
12
|
17 | 4 | 26:29 | 16 |
13
|
17 | 3 | 23:32 | 16 |
14
|
17 | 3 | 16:36 | 12 |
15
|
17 | 3 | 13:36 | 12 |
16
|
14 | 0 | 8:38 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Cymru Premier
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.