Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 8 | 17:8 | 27 |
2
|
13 | 7 | 21:16 | 25 |
3
|
13 | 6 | 16:11 | 22 |
4
|
12 | 6 | 19:13 | 20 |
5
|
13 | 5 | 16:11 | 19 |
6
|
13 | 5 | 15:12 | 19 |
7
|
13 | 5 | 10:12 | 19 |
8
|
13 | 5 | 10:16 | 18 |
9
|
13 | 3 | 15:11 | 17 |
10
|
13 | 4 | 9:10 | 17 |
11
|
13 | 5 | 16:19 | 17 |
12
|
13 | 4 | 13:17 | 15 |
13
|
13 | 2 | 8:9 | 14 |
14
|
13 | 3 | 14:20 | 11 |
15
|
12 | 2 | 13:17 | 9 |
16
|
13 | 2 | 8:18 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premiership
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership (Nhóm Thăng hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.