Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
22 | 16 | 55:20 | 52 |
2
|
22 | 12 | 43:30 | 39 |
3
|
22 | 12 | 43:34 | 38 |
4
|
22 | 12 | 43:32 | 37 |
5
|
22 | 9 | 40:44 | 32 |
6
|
22 | 9 | 33:35 | 31 |
7
|
22 | 9 | 36:46 | 30 |
8
|
22 | 9 | 45:41 | 29 |
9
|
22 | 9 | 26:34 | 29 |
10
|
22 | 6 | 37:56 | 23 |
11
|
22 | 6 | 27:32 | 22 |
12
|
22 | 4 | 24:48 | 15 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NPL South Australian (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NPL South Australian (Play Offs: Tứ kết)
- Rớt hạng - SA State League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.