Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 16 | 51:16 | 49 |
2
|
19 | 12 | 41:22 | 41 |
3
|
18 | 9 | 34:26 | 31 |
4
|
19 | 9 | 37:35 | 31 |
5
|
19 | 9 | 38:38 | 29 |
6
|
19 | 7 | 30:27 | 28 |
7
|
18 | 7 | 23:27 | 26 |
8
|
19 | 8 | 38:31 | 26 |
9
|
19 | 7 | 30:31 | 26 |
10
|
19 | 7 | 33:34 | 25 |
11
|
18 | 6 | 22:22 | 24 |
12
|
19 | 8 | 24:29 | 24 |
13
|
18 | 6 | 26:30 | 23 |
14
|
19 | 7 | 26:30 | 23 |
15
|
19 | 6 | 22:36 | 21 |
16
|
19 | 6 | 29:36 | 20 |
17
|
18 | 4 | 21:30 | 19 |
18
|
19 | 5 | 23:35 | 19 |
19
|
19 | 2 | 26:38 | 12 |
20
|
17 | 6 | 29:30 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Eredivisie
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Eredivisie (Thăng hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Vitesse: -12 điểm (Quyết định của liên đoàn)