Main Trận Thắng H.Số Điểm
5 Cetatea 10 3 14:12 40
6 CS U Craiova 2 10 4 26:18 35
7 Petrolul Potcoava 10 2 11:17 33
8 Calimanesti 10 2 13:18 32
9 Vedita Colonesti 10 5 14:16 31
10 Minerul Costesti 10 4 19:16 26
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Cetatea: +28 điểm (Theo quy định của giải đấu) Cetatea: +28 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • CS U Craiova 2: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu) CS U Craiova 2: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Petrolul Potcoava: +22 điểm (Theo quy định của giải đấu) Petrolul Potcoava: +22 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Calimanesti: +22 điểm (Theo quy định của giải đấu) Calimanesti: +22 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Vedita Colonesti: +15 điểm (Theo quy định của giải đấu) Vedita Colonesti: +15 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Minerul Costesti: +11 điểm (Theo quy định của giải đấu) Minerul Costesti: +11 điểm (Theo quy định của giải đấu)