Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 9 | 29:13 | 31 |
2
|
15 | 9 | 21:10 | 31 |
3
|
15 | 8 | 21:15 | 27 |
4
|
15 | 7 | 26:13 | 26 |
5
|
15 | 7 | 24:11 | 26 |
6
|
15 | 7 | 22:11 | 26 |
7
|
15 | 5 | 21:18 | 22 |
8
|
15 | 5 | 23:21 | 20 |
9
|
15 | 5 | 19:19 | 20 |
10
|
15 | 5 | 18:26 | 20 |
11
|
15 | 4 | 15:19 | 19 |
12
|
15 | 4 | 14:17 | 18 |
13
|
15 | 3 | 20:24 | 16 |
14
|
15 | 3 | 14:21 | 15 |
15
|
15 | 3 | 14:25 | 15 |
16
|
15 | 2 | 15:19 | 14 |
17
|
15 | 3 | 14:20 | 14 |
18
|
15 | 4 | 13:23 | 14 |
19
|
15 | 3 | 15:22 | 13 |
20
|
15 | 1 | 19:30 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie A
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie B (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie B (Play Offs: Tứ kết)
- Serie B (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.