Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
7 | 6 | 27:4 | 19 |
2
|
7 | 4 | 19:6 | 14 |
3
|
8 | 4 | 10:9 | 14 |
4
|
8 | 4 | 13:14 | 12 |
5
|
8 | 2 | 10:12 | 10 |
6
|
7 | 2 | 5:6 | 9 |
7
|
7 | 2 | 13:11 | 8 |
8
|
8 | 1 | 4:10 | 6 |
9
|
8 | 1 | 9:26 | 6 |
10
|
8 | 1 | 10:22 | 5 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1)
- Liga BPI Nữ (Rớt hạng - Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.