Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 7 | 14:7 | 26 |
2
|
14 | 7 | 19:11 | 25 |
3
|
14 | 7 | 16:9 | 25 |
4
|
14 | 6 | 18:8 | 23 |
5
|
14 | 5 | 11:8 | 22 |
6
|
14 | 4 | 9:16 | 17 |
7
|
14 | 4 | 11:13 | 16 |
8
|
14 | 3 | 12:17 | 13 |
9
|
14 | 3 | 12:17 | 13 |
10
|
14 | 1 | 11:27 | 7 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Play Offs)
- Super League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Kategoria e Parë
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.