Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 9 | 18:6 | 31 |
2
|
15 | 8 | 24:13 | 28 |
3
|
14 | 8 | 18:12 | 28 |
4
|
15 | 8 | 22:13 | 27 |
5
|
14 | 7 | 24:13 | 25 |
6
|
15 | 7 | 23:15 | 25 |
7
|
15 | 6 | 22:21 | 23 |
8
|
15 | 6 | 22:16 | 22 |
9
|
15 | 6 | 21:23 | 21 |
10
|
15 | 5 | 19:20 | 19 |
11
|
15 | 4 | 16:17 | 18 |
12
|
15 | 3 | 11:18 | 16 |
13
|
15 | 4 | 10:19 | 14 |
14
|
15 | 4 | 13:24 | 13 |
15
|
15 | 2 | 10:21 | 10 |
16
|
15 | 2 | 11:33 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 3. Lig Play Offs (Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.