Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 13 | 32:16 | 40 |
2
|
17 | 9 | 26:10 | 33 |
3
|
17 | 9 | 23:13 | 32 |
4
|
17 | 6 | 22:25 | 24 |
5
|
17 | 6 | 21:18 | 23 |
6
|
17 | 6 | 14:21 | 23 |
7
|
17 | 6 | 17:17 | 22 |
8
|
17 | 5 | 15:18 | 22 |
9
|
17 | 5 | 19:19 | 20 |
10
|
17 | 3 | 16:21 | 16 |
11
|
17 | 1 | 16:25 | 11 |
12
|
17 | 2 | 9:27 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng)
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.