Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 7 | 16:4 | 23 |
2
|
9 | 7 | 22:6 | 21 |
3
|
9 | 6 | 18:10 | 18 |
4
|
9 | 5 | 18:12 | 17 |
5
|
9 | 3 | 13:14 | 12 |
6
|
9 | 3 | 9:12 | 10 |
7
|
9 | 1 | 9:31 | 3 |
8
|
9 | 0 | 4:20 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.