Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 12 Bingol 12 10 29:9 31
2 Nigde Bld. 12 5 18:13 19
3 Karakopru 12 5 13:11 19
4 Osmaniyespor 12 5 18:11 18
5 Erciyes 38 12 4 15:10 18
6 Kirikkale FK 12 4 20:17 16
7 Silifke 12 3 12:9 16
8 Kirsehir SK 12 3 15:14 16
9 Mazidagi 12 4 12:14 16
10 Diyarbekirspor 12 3 12:14 15
11 Agri 1970 12 3 11:11 14
12 Malatya 12 3 17:18 14
13 Kilis Bld. 12 3 10:17 13
14 Turk Metal 1963 12 2 15:15 12
15 Kahramanmarasspor 12 1 9:26 7
16 Suvermez 12 1 9:26 7
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - 3. Lig Play Offs (Play Offs)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.