Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
19 | 11 | 32:20 | 36 |
2
|
19 | 9 | 26:22 | 32 |
3
|
19 | 8 | 25:22 | 29 |
4
|
18 | 8 | 26:28 | 28 |
5
|
19 | 6 | 27:19 | 26 |
6
|
19 | 8 | 30:30 | 26 |
7
|
18 | 7 | 21:17 | 25 |
8
|
19 | 4 | 17:25 | 20 |
9
|
19 | 4 | 23:29 | 19 |
10
|
19 | 3 | 10:25 | 15 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Prva Crnogorska Liga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.