Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 37:14 | 25 |
2
|
10 | 7 | 37:11 | 23 |
3
|
10 | 6 | 30:17 | 18 |
4
|
10 | 5 | 23:18 | 16 |
5
|
10 | 5 | 24:25 | 15 |
6
|
10 | 4 | 13:23 | 12 |
7
|
10 | 3 | 15:32 | 9 |
8
|
10 | 0 | 9:48 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier Nữ (Nhóm Championship)
- Premier Nữ (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.