Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
16 | 12 | 37:16 | 39 |
2
|
18 | 10 | 38:21 | 35 |
3
|
18 | 10 | 24:19 | 34 |
4
|
17 | 9 | 34:16 | 33 |
5
|
18 | 8 | 30:21 | 29 |
6
|
18 | 8 | 27:21 | 29 |
7
|
18 | 8 | 30:26 | 28 |
8
|
18 | 7 | 26:23 | 28 |
9
|
18 | 8 | 26:29 | 28 |
10
|
17 | 6 | 27:26 | 25 |
11
|
18 | 7 | 39:26 | 23 |
12
|
17 | 7 | 32:32 | 23 |
13
|
18 | 6 | 23:30 | 23 |
14
|
17 | 6 | 21:22 | 22 |
15
|
17 | 3 | 15:22 | 17 |
16
|
18 | 3 | 18:26 | 17 |
17
|
17 | 3 | 21:37 | 14 |
18
|
17 | 3 | 27:40 | 12 |
19
|
17 | 2 | 16:32 | 12 |
20
|
18 | 1 | 11:37 | 6 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Championship
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.