Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 22 | 68:26 | 67 |
2
|
26 | 16 | 69:35 | 54 |
3
|
26 | 13 | 52:42 | 44 |
4
|
26 | 13 | 44:51 | 42 |
5
|
26 | 11 | 55:38 | 39 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng Bảng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.